Có 2 kết quả:
老板娘 lǎo bǎn niáng ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ ㄋㄧㄤˊ • 老闆娘 lǎo bǎn niáng ㄌㄠˇ ㄅㄢˇ ㄋㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female proprietor
(2) lady boss
(3) boss's wife
(2) lady boss
(3) boss's wife
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) female proprietor
(2) lady boss
(3) boss's wife
(2) lady boss
(3) boss's wife
Bình luận 0